Giải vô địch quốc gia Singapore mùa 28 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Ô. Hòa Hợp | Singapore FC #58 | 40 | 33 |
Đ. Việt Thanh | Singapore FC #56 | 39 | 33 |
M. Prak | Singapore FC #17 | 36 | 32 |
M. Sabangan | Singapore FC #33 | 33 | 32 |
M. Tấn Phát | Singapore FC #56 | 29 | 30 |
K. Nhật Minh | Singapore FC #55 | 17 | 33 |
T. Phú Hải | Singapore FC #54 | 15 | 32 |
C. Trọng Vinh | Singapore FC #13 | 11 | 20 |
K. Courtney | Singapore FC #17 | 8 | 35 |
N. Khôi Vĩ | Singapore FC #56 | 7 | 30 |
Kiến tạo
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
D. Aboussera | Singapore FC #8 | 9 | 30 |
S. Baariq | Singapore FC #8 | 9 | 33 |
R. Wheatley | Singapore FC #17 | 8 | 35 |
N. Chutimant | Singapore FC #56 | 3 | 15 |
K. Chalor | Singapore FC #54 | 3 | 18 |
S. Sutabuhr | Singapore FC #55 | 2 | 33 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Ó. Plata | Singapore FC #54 | 12 | 29 |
K. Vanich | Singapore FC #54 | 12 | 18 |
G. Hitzlsperger | Singapore FC #50 | 11 | 28 |
D. Praves | Singapore FC #13 | 11 | 28 |
N. Khôi Vĩ | Singapore FC #56 | 11 | 30 |
E. Samana | Singapore FC #55 | 10 | 25 |
G. Duy Hiếu | Singapore FC #56 | 9 | 31 |
T. Nakpradith | Singapore FC #17 | 8 | 2 |
C. Saiwaeo | Singapore FC #17 | 8 | 30 |
R. Khadpo | Singapore FC #57 | 6 | 28 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Hubson | Singapore FC #17 | 1 | 2 |
Y. Praves | Singapore FC #58 | 1 | 31 |