Giải vô địch quốc gia Singapore mùa 56
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Hwa | Singapore FC #18 | 73 | 32 |
G. Meazza | FC Internazionale Milan | 60 | 18 |
Y. Chatichai | Ac Freedom | 25 | 22 |
A. Aziman | Singapore FC #8 | 11 | 22 |
S. Al Maghreb | Singapore FC #21 | 9 | 31 |
G. Wiki | Singapore FC #5 | 6 | 29 |
D. Minh Quốc | Singapore FC #49 | 6 | 30 |
P. Thamma | Singapore FC #5 | 5 | 27 |
I. Dimitrios | Singapore FC #18 | 4 | 19 |
D. Zirnis | Singapore FC #18 | 4 | 25 |
Kiến tạo
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
L. Pokharel | FC Internazionale Milan | 33 | 33 |
A. Kopke | KRFC | 18 | 33 |
Q. Zhan | Ac Freedom | 17 | 20 |
B. Vinh Quang | Young Lions | 7 | 32 |
F. Figueira | Singapore FC #29 | 2 | 8 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Kabbaj | Singapore FC #5 | 14 | 26 |
K. Pere | Singapore FC #5 | 12 | 26 |
D. Duy Nhượng | Singapore FC #29 | 11 | 31 |
N. Anh Hoàng | Singapore FC #49 | 10 | 30 |
N. Benjawan | Singapore FC #8 | 5 | 19 |
L. Baptiste | Singapore FC #18 | 5 | 26 |
S. Lapasa | Singapore FC #5 | 5 | 32 |
M. Kawrungruang | Young Lions | 4 | 14 |
I. Ajwad | Young Lions | 4 | 23 |
T. Koprivec | Singapore FC #5 | 4 | 32 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Pere | Singapore FC #5 | 1 | 26 |
R. Kabbaj | Singapore FC #5 | 1 | 26 |
L. Baptiste | Singapore FC #18 | 1 | 26 |
M. Tare | Singapore FC #49 | 1 | 27 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Lapasa | Singapore FC #5 | 2 | 32 |
F. Figueira | Singapore FC #29 | 1 | 8 |
D. Zirnis | Singapore FC #18 | 1 | 25 |
A. Kopke | KRFC | 1 | 33 |