Giải vô địch quốc gia Slovenia mùa 18
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Pashkevitch | NK PROFIservis | 22 | 28 |
E. Ishkand | FC MJ TEAM | 19 | 35 |
Đ. Kovačec | FC MJ TEAM | 11 | 21 |
T. Dolinšek | Koper | 1 | 15 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Venktesh | FC MJ TEAM | 2 | 25 |
Đ. Kovačec | FC MJ TEAM | 1 | 21 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Ž. Jež | Izola #2 | 7 | 0 |
T. Dolinšek | Koper | 6 | 15 |
F. Bubalo | NK PROFIservis | 5 | 5 |
B. Rupnik | Nova Gorica | 5 | 0 |
M. Križaj | Nova Gorica | 4 | 0 |
M. Anžlovar | Izola #2 | 3 | 0 |
F. Salmons | Nova Gorica | 3 | 4 |
T. Hodak | Koper | 3 | 5 |
I. Vaka | Pronix FC | 3 | 9 |
S. Mlinarič | Pronix FC | 3 | 13 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Hodak | Koper | 1 | 5 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|