Giải vô địch quốc gia Slovakia mùa 18
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | MFK Dukla Banska Bystrica | Martin | 4,173,442 | - |
2 | FC Vranov nad Topl'ou | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Trebisov | Đội máy | 0 | - |
4 | FK RS Veľký Krtíš | Qnyx | 9,020,794 | - |
5 | FC Spartak Trnava | mega13 | 7,726,246 | - |
6 | FC Ziar nad Hronom | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Bratislava Orient | 博深 | 12,868,608 | - |
8 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | David Guetta | 4,534,557 | - |
9 | FC liptov team | dudo | 7,812,461 | - |
10 | FC 2013 Veľký Krtíš | Igor | 4,417,916 | - |
11 | FC Kysuca | Pepek | 2,531,616 | - |
12 | FC Zvolen | Đội máy | 0 | - |