Giải vô địch quốc gia Slovakia mùa 25 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | David Guetta | 4,535,402 | - |
2 | FC Horna Streda | termix | 3,104,467 | - |
3 | FC 2013 Veľký Krtíš | Igor | 4,431,105 | - |
4 | FC Senica | Đội máy | 0 | - |
5 | Greywolfs | greywolff | 636,797 | - |
6 | FC Humenné | Đội máy | 0 | - |
7 | Amatéri | Skorec | 6,129,616 | - |
8 | FC Snina #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | BSC Devils | ACM99 | 7,458,145 | - |
10 | FC Trebisov #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | xellum | michal badin | 22,290 | - |
12 | dac dunajsky streda | joco | 1,091,321 | - |