Giải vô địch quốc gia Slovakia mùa 28
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Vranov nad Topl'ou | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Spartak Trnava | mega13 | 7,726,768 | - |
3 | FC Bratislava Orient | 博深 | 12,882,161 | - |
4 | MFK Dukla Banska Bystrica | Martin | 4,184,316 | - |
5 | FC Horna Streda | termix | 3,104,809 | - |
6 | FC Ziar nad Hronom | Đội máy | 0 | - |
7 | FO BenDan Grenitz | kgb158 | 7,724,739 | - |
8 | SC M Bardejovska Nova Ves | Robinho | 3,438,049 | - |
9 | Amatéri | Skorec | 6,129,821 | - |
10 | FC Piest'any | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Kysuca | Pepek | 2,539,849 | - |
12 | FC Senica | Đội máy | 0 | - |