Giải vô địch quốc gia Slovakia mùa 41
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Bratislava Orient | 博深 | 12,818,262 | - |
2 | FC Vranov nad Topl'ou | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Spartak Trnava | mega13 | 7,365,249 | - |
4 | FK RS Veľký Krtíš | Qnyx | 8,600,107 | - |
5 | AS Trenčín | david_song21 | 9,129,773 | - |
6 | FK Senica | Jozef | 3,731,153 | - |
7 | MFK Dukla Banska Bystrica | Martin | 4,074,982 | - |
8 | FC 2013 Veľký Krtíš | Igor | 4,375,846 | - |
9 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | David Guetta | 4,216,340 | - |
10 | FC Trebisov #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Ziar nad Hronom | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Horna Streda | termix | 2,788,857 | - |