Giải vô địch quốc gia Slovakia mùa 62 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Khatazhenkov | FC Senica | 69 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Khatazhenkov | FC Senica | 5 | 32 |
K. Jo | FC Kysuca | 1 | 7 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
E. Kanat | FC Snina #2 | 10 | 33 |
V. Dijaković | FC Trebisov #2 | 8 | 28 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Jo | FC Kysuca | 6 | 7 |
F. Mrva | FC Trebisov #2 | 5 | 26 |
R. Dolak | FC Kysuca | 2 | 0 |
V. Tukišs | FC Poprad | 1 | 4 |
A. Lobachev | xellum | 1 | 9 |
A. Janousek | FC Senica | 1 | 0 |
Z. Szymanik | xellum | 1 | 0 |
M. Guzo | FC Kysuca | 1 | 0 |
A. Khatazhenkov | FC Senica | 1 | 32 |
E. Kanat | FC Snina #2 | 1 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Michalik | FC 2013 Veľký Krtíš | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Kanat | FC Snina #2 | 2 | 33 |
D. Vlček | FC Poprad | 1 | 2 |