Giải vô địch quốc gia Slovakia mùa 67 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Amberezzio | dac dunajsky streda | 17 | 30 |
M. Satchev | Amatéri | 8 | 28 |
G. Chauncy | BSC Devils | 2 | 26 |
L. Brokoff | FC Senica | 1 | 21 |
R. Beer | FC Snina | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Alderate | FC Snina | 25 | 32 |
M. Satchev | Amatéri | 12 | 28 |
A. Lobachev | xellum | 6 | 31 |
A. Janousek | FC Senica | 6 | 30 |
R. Bergmann | Amatéri | 5 | 27 |
Z. Szymanik | xellum | 4 | 21 |
H. Thế Huấn | FC Senica | 4 | 21 |
W. Egbe | dac dunajsky streda | 2 | 14 |
E. Amberezzio | dac dunajsky streda | 2 | 30 |
G. Chauncy | BSC Devils | 1 | 26 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
M. Halbach | xellum | 5 | 19 |
M. Rozim | FC Senica | 3 | 11 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Bergmann | Amatéri | 11 | 27 |
W. Egbe | dac dunajsky streda | 10 | 14 |
A. Lobachev | xellum | 7 | 31 |
M. Silný | FC Snina | 5 | 0 |
P. Ducaş | FC liptov team | 5 | 2 |
H. Hubschmanov | xellum | 4 | 0 |
J. Spacek | FC 2013 Veľký Krtíš | 4 | 0 |
A. Jansa | FC 2013 Veľký Krtíš | 3 | 0 |
R. Bobian | FC liptov team | 3 | 7 |
L. Clescenko | xellum | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. D'Angerville | SC M Bardejovska Nova Ves | 1 | 35 |
M. Rozim | FC Senica | 1 | 11 |