Giải vô địch quốc gia Slovakia mùa 69 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Quagliarella | FC Trebisov | 32 | 33 |
Č. Bajzek | FC Poprad | 26 | 35 |
B. Lisik | FC Bratislava | 7 | 33 |
J. Gabler | FC Poprad | 1 | 20 |
M. Hudecek | FC Poprad | 1 | 14 |
M. Brodowicz | Presov | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Jankowicz | FC Bratislava | 7 | 30 |
A. Karauskas | FC Poprad | 2 | 28 |
Č. Bajzek | FC Poprad | 2 | 35 |
M. Quagliarella | FC Trebisov | 1 | 33 |
K. Pokorný | FC Poprad | 1 | 26 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
M. Říha | FC Sekule | 5 | 18 |
R. Skala | FC Banská Bystrica | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Kucera | FC Bratislava | 10 | 23 |
K. Jankowicz | FC Bratislava | 10 | 30 |
A. Karauskas | FC Poprad | 7 | 28 |
K. Pokorný | FC Poprad | 6 | 26 |
M. Kozák | FC Sekule | 3 | 28 |
M. Quagliarella | FC Trebisov | 3 | 33 |
M. Pařízek | FC Poprad | 3 | 34 |
A. Jenis | FC Bratislava | 2 | 12 |
O. Banas | FC Trnava #2 | 2 | 33 |
J. Harabin | FC Bratislava | 1 | 9 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Jenis | FC Bratislava | 1 | 12 |
K. Pokorný | FC Poprad | 1 | 26 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Banas | FC Trnava #2 | 2 | 33 |