Giải vô địch quốc gia Slovakia mùa 69 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Kravia | FC Nové Zamky #3 | 83 | 33 |
M. Dolna | FC Trebisov #2 | 50 | 37 |
N. Daskalov | FC Rimavská Sobota | 16 | 26 |
S. Marcoux | FC Nové Zamky #3 | 13 | 32 |
R. Kukel | FC Rimavská Sobota | 3 | 31 |
R. Happel | FC Humenné | 2 | 32 |
T. Detchenique | FC Nové Zamky #3 | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Marcoux | FC Nové Zamky #3 | 32 | 32 |
N. Daskalov | FC Rimavská Sobota | 15 | 26 |
K. Kravia | FC Nové Zamky #3 | 7 | 33 |
M. Mansoorian | FC Ziar nad Hronom #2 | 3 | 23 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
J. Carlos | FC Nové Zamky #3 | 12 | 31 |
M. Bárta | FC Levice #2 | 4 | 21 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Carlos | FC Nové Zamky #3 | 1 | 31 |
H. Kijowski | FC Rimavská Sobota | 1 | 18 |
K. Brumovsky | FC Rimavská Sobota | 1 | 18 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Happel | FC Humenné | 2 | 32 |
T. Detchenique | FC Nové Zamky #3 | 2 | 33 |
C. Park | FC Levice #2 | 1 | 33 |