Giải vô địch quốc gia Slovakia mùa 76 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | BSC Devils | ACM99 | 7,531,941 | - |
2 | FC Snina | Đội máy | 0 | - |
3 | Amatéri | Skorec | 6,182,386 | - |
4 | FC Senica | Đội máy | 0 | - |
5 | FC 2013 Veľký Krtíš | Igor | 4,421,530 | - |
6 | MFK Dukla Banska Bystrica | Martin | 4,189,822 | - |
7 | FC Vranov nad Topl'ou | Đội máy | 0 | - |
8 | xellum | michal badin | 35,052 | - |
9 | dac dunajsky streda | joco | 1,097,182 | - |
10 | FC Snina #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | Presov | mathias | 211,342 | - |
12 | FC Dolný Kubín | Đội máy | 0 | - |