Giải vô địch quốc gia Slovakia mùa 76 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | BSC Devils | ACM99 | 7,457,008 | - |
2 | FC Snina | Đội máy | 0 | - |
3 | Amatéri | Skorec | 6,129,386 | - |
4 | FC Senica | Đội máy | 0 | - |
5 | FC 2013 Veľký Krtíš | Igor | 4,428,518 | - |
6 | MFK Dukla Banska Bystrica | Martin | 4,184,316 | - |
7 | FC Vranov nad Topl'ou | Đội máy | 0 | - |
8 | xellum | michal badin | 22,407 | - |
9 | dac dunajsky streda | joco | 1,090,121 | - |
10 | FC Snina #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | Presov | mathias | 155,156 | - |
12 | FC Dolný Kubín | Đội máy | 0 | - |