Giải vô địch quốc gia Somalia mùa 66 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Dondo | FC Mogadishu #21 | 33 | 35 |
G. Keino | FC Bras-Panon #2 | 16 | 36 |
M. Ipoua | FC Mogadishu #8 | 8 | 30 |
M. Rutu | Jeenyo | 2 | 38 |
T. Mungai | FC Nouakchott #14 | 1 | 8 |
E. Kwach | FC Mogadishu #8 | 1 | 14 |
S. Ivuti | FC Mogadishu #8 | 1 | 21 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Keino | FC Bras-Panon #2 | 33 | 36 |
M. Ipoua | FC Mogadishu #8 | 29 | 30 |
F. Helle | FC Nouakchott #14 | 1 | 17 |
O. Dondo | FC Mogadishu #21 | 1 | 35 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
E. Kwachum | Jeenyo | 24 | 38 |
F. Ambo | FC Mogadishu | 18 | 36 |
G. Quiones | FC Xarardheere | 4 | 36 |
A. Ketema | FC Mogadishu #8 | 1 | 35 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Ipoua | FC Mogadishu #8 | 15 | 30 |
E. Castellaneta | FC Mogadishu #7 | 8 | 9 |
A. Keino | FC Mogadishu #7 | 7 | 28 |
F. Helle | FC Nouakchott #14 | 6 | 17 |
M. Farid | FC Mogadishu #3 | 6 | 32 |
B. Gurnah | FC Mogadishu #7 | 6 | 33 |
G. Keino | FC Bras-Panon #2 | 5 | 36 |
F. Banker | FC Mogadishu #21 | 4 | 35 |
M. Adumbe | Jeenyo | 3 | 32 |
O. Dondo | FC Mogadishu #21 | 3 | 35 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Langat | FC Xarardheere | 1 | 35 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Kilonzo | FC Bras-Panon #2 | 1 | 38 |