Giải vô địch quốc gia Somalia mùa 69 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Ato | FC Mogadishu | 5 | 36 |
T. Gebre-Egziabher | FC Mogadishu #3 | 1 | 26 |
B. Sasportas | FC Nouakchott #14 | 1 | 29 |
S. Menilik | FC Mogadishu #7 | 1 | 9 |
M. Farid | FC Mogadishu #3 | 1 | 38 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Teferra | FC Mogadishu #3 | 3 | 36 |
E. Ato | FC Mogadishu | 1 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Mersha | FC Mogadishu #7 | 11 | 20 |
E. Teferra | FC Mogadishu #3 | 8 | 36 |
D. Ghebru | FC Mogadishu #7 | 7 | 17 |
J. Trigana | FC Xarardheere | 5 | 26 |
G. Jepleting | FC Mogadishu #7 | 4 | 15 |
G. Rono | Addis Abeba | 3 | 32 |
M. Jumbe | FC Nouakchott #14 | 3 | 35 |
B. Zelalem | FC Mogadishu #7 | 3 | 14 |
M. Farid | FC Mogadishu #3 | 3 | 38 |
B. Tekle | FC Mogadishu #27 | 2 | 15 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Sasportas | FC Nouakchott #14 | 1 | 29 |
G. Rono | Addis Abeba | 1 | 32 |
D. Ghebru | FC Mogadishu #7 | 1 | 17 |