Giải vô địch quốc gia Suriname mùa 20
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Domburg | Đội máy | 3,168,598 | - |
2 | Nieuw Nickerie #3 | Đội máy | 0 | - |
3 | Dragon Dream FC | Mapping Linear | 8,395,645 | - |
4 | NewFreshMeat | 各国签证 | 8,813,566 | - |
5 | Paramaribo #4 | Đội máy | 0 | - |
6 | Paramaribo #8 | Đội máy | 0 | - |
7 | NEWBI | Posterlabs | 11,293,722 | - |
8 | Brownsweg #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | Nieuw Nickerie #4 | Đội máy | 0 | - |
10 | Brownsweg | Đội máy | 5,063,536 | - |
11 | Paramaribo #11 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Nieuw | jettisun | 10,069,307 | - |