Giải vô địch quốc gia Suriname mùa 36 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Domburg | Đội máy | 3,168,598 | - |
2 | Paramaribo #25 | Đội máy | 0 | - |
3 | Paramaribo #23 | Đội máy | 0 | - |
4 | Albina | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Nieuw | jettisun | 9,997,436 | - |
6 | NewFreshMeat | 各国签证 | 8,687,442 | - |
7 | Brokopondo #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | Paramaribo #16 | Đội máy | 0 | - |
9 | Nieuw Nickerie #3 | Đội máy | 0 | - |
10 | Brokopondo | Đội máy | 0 | - |
11 | Mariënburg #3 | Đội máy | 0 | - |
12 | Paramaribo #4 | Đội máy | 0 | - |