Giải vô địch quốc gia Swaziland mùa 12
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Bopela | FC Malkerns #2 | 12 | 27 |
. | FC Malkerns #2 | 5 | 10 |
. | FC Tjaneni | 2 | 29 |
. | FC Mbabane #3 | 1 | 5 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Bopela | FC Malkerns #2 | 11 | 27 |
. | FC Tjaneni | 1 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Bopela | FC Malkerns #2 | 6 | 27 |
. | FC Malkerns #2 | 4 | 13 |
. | FC Mbabane #3 | 4 | 19 |
. | FC Malkerns #2 | 3 | 3 |
. | FC Tjaneni | 1 | 0 |
. | FC Manzini | 1 | 6 |
. | FC Malkerns #2 | 1 | 10 |
. | FC Mbabane #3 | 1 | 5 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Malkerns #2 | 1 | 13 |
M. Bopela | FC Malkerns #2 | 1 | 27 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|