Giải vô địch quốc gia Swaziland mùa 15
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Bhunya | 32 | 31 |
. | FC Nhlangano | 18 | 32 |
. | FC Mondi Forest | 13 | 33 |
. | FC Big Bend #2 | 12 | 18 |
. | FC Manzini #2 | 9 | 31 |
. | FC Mbabane #3 | 8 | 28 |
. | FC Malkerns | 6 | 30 |
. | FC Manzini #2 | 5 | 31 |
. | FC Malkerns | 2 | 18 |
. | FC Nhlangano | 2 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Nhlangano | 19 | 28 |
. | FC Malkerns | 12 | 30 |
. | FC Manzini #2 | 12 | 31 |
. | FC Nhlangano | 9 | 31 |
. | FC Malkerns #2 | 5 | 31 |
. | FC Manzini | 3 | 26 |
. | FC Malkerns | 3 | 31 |
. | FC Nhlangano | 2 | 25 |
. | FC Malkerns #2 | 2 | 26 |
. | FC Bhunya | 2 | 31 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Mondi Forest | 6 | 32 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Manzini | 12 | 26 |
. | FC Malkerns | 10 | 30 |
. | FC Manzini #2 | 8 | 31 |
. | FC Manzini #2 | 7 | 22 |
. | FC Malkerns #2 | 7 | 26 |
. | FC Nhlangano | 7 | 28 |
. | FC Nhlangano | 7 | 31 |
. | FC Malkerns | 7 | 31 |
. | FC Manzini #2 | 6 | 17 |
. | FC Big Bend #2 | 6 | 20 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Manzini | 2 | 26 |
. | FC Big Bend #2 | 1 | 30 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Mondi Forest | 1 | 13 |
. | FC Malkerns #2 | 1 | 28 |