Giải vô địch quốc gia Turks and Caicos Islands mùa 13 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Grand Turk #12 | 5 | 31 |
. | Grand Turk #12 | 4 | 13 |
. | FC Grand Turk #5 | 2 | 21 |
. | FC Grand Turk #14 | 2 | 34 |
. | FC Grand Turk #14 | 2 | 34 |
. | Cockburn Harbour #2 | 1 | 29 |
. | FC Grand Turk #3 | 1 | 37 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Grand Turk #3 | 15 | 37 |
. | FC Grand Turk #14 | 7 | 34 |
. | FC Grand Turk #14 | 3 | 29 |
. | FC Grand Turk #14 | 3 | 33 |
. | Cockburn Harbour #2 | 2 | 29 |
. | Grand Turk #12 | 1 | 13 |
. | FC Grand Turk #14 | 1 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Grand Turk #12 | 10 | 13 |
. | FC Grand Turk #14 | 8 | 29 |
. | FC Grand Turk #14 | 8 | 33 |
. | Cockburn Harbour #2 | 7 | 29 |
. | FC Grand Turk #14 | 7 | 34 |
. | FC Grand Turk #14 | 4 | 34 |
. | FC Grand Turk #3 | 4 | 37 |
. | FC Grand Turk #3 | 1 | 1 |
. | FC Grand Turk #14 | 1 | 6 |
. | Grand Turk #12 | 1 | 31 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Grand Turk #14 | 2 | 33 |
. | FC Grand Turk #14 | 1 | 29 |
. | Cockburn Harbour #2 | 1 | 29 |
. | FC Grand Turk #14 | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|