Giải vô địch quốc gia Chad mùa 63 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Reynell | FC Bongor | 19 | 36 |
O. Dibango | FC Moundou | 1 | 27 |
B. Tombalbaye | FC Bongor #3 | 1 | 31 |
N. Letamendia | FC Bongor #3 | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Reynell | FC Bongor | 2 | 36 |
O. Dibango | FC Moundou | 1 | 27 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
C. Ndika | FC N'Djamena | 15 | 36 |
O. Foree | FC Bongor #3 | 1 | 26 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Bargdoll | FC Bongor #3 | 12 | 30 |
O. Dibango | FC Moundou | 10 | 27 |
H. Mbarga | FC Bongor #3 | 9 | 29 |
C. Faulknier | FC Bongor #3 | 9 | 33 |
B. Tombalbaye | FC Bongor #3 | 8 | 31 |
I. Abdoulaye | FC Bongor #3 | 6 | 25 |
I. Simo | FC Bongor #3 | 6 | 26 |
W. Acquah | FC Bongor #3 | 6 | 33 |
J. Isherwood | FC Bongor #3 | 5 | 30 |
N. Angibeaud | FC Bongor #3 | 4 | 10 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Dibango | FC Moundou | 1 | 27 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Foree | FC Bongor #3 | 1 | 26 |
C. Ndika | FC N'Djamena | 1 | 36 |