Giải vô địch quốc gia Togo mùa 21
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Mango | 49 | 29 |
D. Pouye | FC Tsévié #2 | 13 | 29 |
K. Mamoepa | FC Tchamba #2 | 5 | 24 |
M. Ehemba | FC Lome #12 | 5 | 30 |
. | FC Lome #5 | 4 | 25 |
M. Ado | FC Tchamba | 1 | 18 |
K. Barišić | FC Kpalimé #2 | 1 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Barišić | FC Kpalimé #2 | 20 | 30 |
K. Mamoepa | FC Tchamba #2 | 7 | 24 |
. | FC Lome #5 | 6 | 25 |
G. Dzakhmishev | FC Lome #6 | 5 | 22 |
M. Ado | FC Tchamba | 2 | 18 |
O. Ojugbana | FC Tchamba | 1 | 20 |
D. Pouye | FC Tsévié #2 | 1 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Kanouté | FC Tchamba | 2 | 3 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Lome #5 | 13 | 25 |
K. Mamoepa | FC Tchamba #2 | 11 | 24 |
O. Ojugbana | FC Tchamba | 7 | 20 |
G. Dzakhmishev | FC Lome #6 | 7 | 22 |
S. Inoniyegha | FC Tsévié #2 | 5 | 26 |
D. Pouye | FC Tsévié #2 | 4 | 29 |
B. Diédhiou | Sokodé City FC | 2 | 13 |
I. Masvarise | FC Mango | 2 | 1 |
M. Ado | FC Tchamba | 2 | 18 |
. | FC Tchamba | 2 | 17 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Diédhiou | Sokodé City FC | 1 | 13 |
G. Dzakhmishev | FC Lome #6 | 1 | 22 |
S. Inoniyegha | FC Tsévié #2 | 1 | 26 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Tchamba | 1 | 17 |
M. Ado | FC Tchamba | 1 | 18 |