Giải vô địch quốc gia Togo mùa 45

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
ke G. Woldetg That's what she said5629
cn T. Shentg That's what she said5030
nl J. de Goeijtg Tabligbo Buccaneers5030
pl P. Pamułatg That's what she said4824
tg Y. Tangtg FC Mango4030
li D. Boerthtg FC Mango3424
vn T. Thịnh Cườngtg FC Lomé #83228
cw J. van Poppeltg FC Lomé #83230
ci D. Hamidoutg FC Lomé #63030
gh Y. Addotg FC Lomé2929

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
mm A. Rewaritg That's what she said5029
es O. Balaistg That's what she said3829
mz K. Ambwanetg FC Mango3330
fr J. Gabintg That's what she said2928
bj A. Adekundetg FC Lomé2728
vc I. Capeltg FC Mango2729
gh C. Masvarisetg FC Tsévié2628
be G. Heirmantg Tabligbo Buccaneers2125
cw D. Profitttg FC Kara #42128
tg C. Courcellestg FC Kara #22027

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
pl H. Cichońskitg That's what she said2525
tw J. Changtg That's what she said2323
no F. Alvestadtg FC Mango2128
ge B. Mkhargrdzelitg Tabligbo Buccaneers1430
ci O. Zuraabatg FC Lomé #61026
ci A. Kutitg FC Lomé #61028
cm F. Peartg FC Lomé #8930
gh J. de Coubertintg FC Atakpamé #2830
ci P. Bruloistg FC Kara #4530
tg L. Desdoitilstg FC Kpalimé #2530

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
bj K. Dohoutg FC Lomé #71525
us W. Langfitttg FC Dar es Salaam #51224
gh Y. de Cormeillestg Sokodé City FC1226
ci D. Daretg FC Khartoum #61229
lr G. Férattg FC Lomé1124
tv K. Waktg FC Kpalimé #21126
il Y. Paliakovtg FC Lomé #81027
ci A. Diawaratg FC Kara #2925
bf G. Nazonnetg FC Atakpamé #2927
gh A. N'Diayetg FC Atakpamé #2927

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
tg T. Trudotg FC Tsévié121
ci T. Tendengtg FC Lomé #7122
us W. Langfitttg FC Dar es Salaam #5124
gh G. Agyemantg FC Kara #4125
be G. Heirmantg Tabligbo Buccaneers125
tv K. Waktg FC Kpalimé #2126
ye A. Aouzitg FC Lomé126
ci N. Therontg FC Lomé #2127
tg T. Panduppytg FC Kara #2127
ci S. Diandytg FC Lomé #2128

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
bf T. Hildebrandtg FC Lomé #7330
gh T. Uchetg FC Kpalimé #2229
gh T. Ahyitg FC Lomé230
ci A. Diagnetg FC Lomé #2231
tw K. Gaotg FC Kpalimé #2118
ci D. Krygeltg FC Lomé #6118
bf A. Daddahtg FC Khartoum #6126
dz U. Sihamtg FC Dar es Salaam #5128
ck E. Kuttg FC Kara #2129
ci X. Caillitg FC Khartoum #6129