Giải vô địch quốc gia Togo mùa 55
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | That's what she said | Snobs | 11,027,676 | - |
2 | FC Kara #4 | Đội máy | 1,364,127 | - |
3 | Tabligbo Buccaneers | Nick Duin | 3,962,899 | - |
4 | FC Lomé #7 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Mango | Đội máy | 0 | - |
6 | Extremadura | Rafael Basa | 219,104 | - |
7 | FC Lomé #8 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Lomé | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Dar es Salaam #5 | Đội máy | 0 | - |
10 | Espoir | ohene | 202,436 | - |
11 | FC Kara | Đội máy | 0 | - |
12 | Sokodé City FC | Reifting | 216,300 | - |
13 | FC Lomé #5 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Tchamba #2 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Kpalimé | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Tsévié #2 | Đội máy | 0 | - |