Giải vô địch quốc gia Thái Lan mùa 71
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Wu | Ubon Ratchathani | 57 | 29 |
T. Gia Ðạo | Phitsanulok | 32 | 30 |
F. Dolinajec | Tha Mai | 30 | 30 |
R. Monireth | Thoen F.C. | 21 | 23 |
N. Tích Ðức | Bangkok | 17 | 21 |
D. Rajat | Siam Villa FC | 16 | 26 |
P. Tomson | Yuan Li Crazy | 15 | 25 |
P. Hoài Thanh | Bangkok F.C. #11 | 11 | 22 |
N. Chí Công | Pak Chong F.C. | 9 | 29 |
D. Deinosky | dragonfly | 8 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Samana | Yuan Li Crazy | 40 | 30 |
N. Chí Công | Pak Chong F.C. | 38 | 29 |
D. Rajat | Siam Villa FC | 31 | 26 |
Z. Barinovs | Ban Na F.C. | 22 | 29 |
H. Mạnh Ðình | Phitsanulok | 14 | 17 |
P. Prince | Huai Yot | 13 | 27 |
P. Tomson | Yuan Li Crazy | 11 | 25 |
A. Rostampoor | Siam Villa FC | 9 | 27 |
R. Dubosc | Nakhon Ratchasima F.C. | 8 | 31 |
J. Montolio | Siam Villa FC | 5 | 20 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
P. Ariyanuntaka | Ban Na F.C. | 8 | 30 |
L. Srichure | Pak Chong F.C. | 5 | 15 |
S. Phuk-hom | Siam Villa FC | 5 | 20 |
N. Chi | Huai Yot | 5 | 30 |
D. Lui | Yuan Li Crazy | 4 | 4 |
D. Tantasatityanon | Nakhon Ratchasima F.C. | 3 | 28 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Ekaluck | Pak Kret | 10 | 26 |
V. Danh Thành | Bangkok F.C. #11 | 9 | 24 |
N. Supachai | Rayong F.C. #2 | 7 | 26 |
B. Pramoj | Huai Yot | 7 | 26 |
N. Praves | FC Ra's al-Khaymah | 7 | 28 |
J. Montolio | Siam Villa FC | 6 | 20 |
D. Rajat | Siam Villa FC | 6 | 26 |
P. Prince | Huai Yot | 5 | 27 |
N. Chí Công | Pak Chong F.C. | 5 | 29 |
Z. Barinovs | Ban Na F.C. | 5 | 29 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Danh Thành | Bangkok F.C. #11 | 2 | 24 |
B. Silpa-archa | Tha Mai | 1 | 15 |
J. Montolio | Siam Villa FC | 1 | 20 |
K. Sinawatra | Siam Villa FC | 1 | 2 |
B. Pramoj | Huai Yot | 1 | 26 |
P. Traivut | Bangkok F.C. #11 | 1 | 29 |
P. Phúc Nguyên | FC Ra's al-Khaymah | 1 | 29 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Duy Mạnh | Ban Na F.C. | 3 | 30 |
P. Ngọc Thọ | Bangkok F.C. #11 | 2 | 19 |
P. Phúc Nguyên | FC Ra's al-Khaymah | 2 | 29 |
D. Rajat | Siam Villa FC | 1 | 26 |
N. Praves | FC Ra's al-Khaymah | 1 | 28 |
C. Pisit-na | Tha Mai | 1 | 28 |
E. Iida | Huai Yot | 1 | 30 |
R. Dubosc | Nakhon Ratchasima F.C. | 1 | 31 |