Giải vô địch quốc gia Tajikistan mùa 12 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Gafurov #2 | 17 | 33 |
Y. Roshan | Club Barcelona | 16 | 31 |
A. Garoussi | Club Barcelona | 3 | 9 |
. | Club Barcelona | 1 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Club Barcelona | 7 | 31 |
. | Club Barcelona | 4 | 32 |
. | Istravshan #2 | 2 | 8 |
. | Gafurov #2 | 2 | 33 |
. | Gafurov #2 | 1 | 6 |
. | FC Panjakent | 1 | 0 |
Y. Roshan | Club Barcelona | 1 | 31 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|