Giải vô địch quốc gia Đông Timor mùa 62
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Fomai | Fire Boys | 27 | 33 |
P. Copp | FC Rangers | 21 | 22 |
L. Čurović | Los Palos #5 | 2 | 22 |
C. Lee | FC Los Palos | 1 | 32 |
M. Reihana | Los Palos #5 | 1 | 33 |
D. Habte | FC Rangers | 1 | 22 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Copp | FC Rangers | 36 | 22 |
D. Habte | FC Rangers | 12 | 22 |
M. Fomai | Fire Boys | 1 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
I. Pestana | FC Rangers | 22 | 22 |
G. Brott | FC Rangers | 10 | 14 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Reihana | Los Palos #5 | 7 | 33 |
D. Habte | FC Rangers | 7 | 22 |
P. Copp | FC Rangers | 6 | 22 |
C. Lee | FC Los Palos | 6 | 32 |
L. Čurović | Los Palos #5 | 4 | 22 |
F. Konings | Fire Boys | 4 | 34 |
M. Yik | Fire Boys | 2 | 0 |
M. Fomai | Fire Boys | 2 | 33 |
G. Brott | FC Rangers | 1 | 14 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Konings | Fire Boys | 1 | 34 |
D. Habte | FC Rangers | 1 | 22 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|