Giải vô địch quốc gia Turkmenistan mùa 47 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Migdał | FC Ashgabat #27 | 72 | 36 |
B. Kyrianov | FC Ashgabat #27 | 62 | 35 |
B. Runkle | FC Ashgabat #27 | 8 | 36 |
R. Semkov | FC Ashgabat #27 | 4 | 35 |
H. Xin | FC Ashgabat #27 | 4 | 36 |
V. Gudļevskis | FC Ashgabat #27 | 3 | 5 |
Y. Abekzer | FC Ashgabat #27 | 3 | 31 |
I. Ipenarrieta | FC Ashgabat #27 | 3 | 35 |
A. Perz | FC Ashgabat #27 | 2 | 31 |
R. Cantanhede | FC Ashgabat #27 | 2 | 35 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Cantanhede | FC Ashgabat #27 | 34 | 35 |
Y. Abekzer | FC Ashgabat #27 | 31 | 31 |
A. Perz | FC Ashgabat #27 | 29 | 31 |
K. Migdał | FC Ashgabat #27 | 6 | 36 |
P. Đidić | FC Ashgabat #27 | 2 | 5 |
C. Carbajales | FC Ashgabat #27 | 2 | 36 |
B. Kyrianov | FC Ashgabat #27 | 1 | 35 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
S. Madiedo | FC Ashgabat #27 | 34 | 36 |
F. Castra | FC Ashgabat #27 | 28 | 31 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Cantanhede | FC Ashgabat #27 | 4 | 35 |
Y. Abekzer | FC Ashgabat #27 | 3 | 31 |
A. Perz | FC Ashgabat #27 | 2 | 31 |
B. Kyrianov | FC Ashgabat #27 | 2 | 35 |
F. Toirov | FC Ashgabat #27 | 1 | 2 |
R. Semkov | FC Ashgabat #27 | 1 | 35 |
K. Migdał | FC Ashgabat #27 | 1 | 36 |
C. Carbajales | FC Ashgabat #27 | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Cantanhede | FC Ashgabat #27 | 1 | 35 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|