Giải vô địch quốc gia Tunisia mùa 66 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Agay | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | 32 | 42 |
O. Phiri | Tunis #4 | 23 | 38 |
W. Arthur | Tunis #5 | 9 | 36 |
E. Beksis | Tunis #3 | 3 | 38 |
F. Benarbia | Jendouba | 3 | 18 |
N. Azzouzj | Banzart | 1 | 31 |
R. Damrell | Tunis #4 | 1 | 37 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Arthur | Tunis #5 | 13 | 36 |
I. Zebramani | Al-Qayrawan | 4 | 35 |
Z. Agay | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | 3 | 42 |
S. Belaouf | Jarbah Hawmat as-Suq | 2 | 31 |
W. Gittens | Tunis #2 | 1 | 35 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Zebramani | Al-Qayrawan | 11 | 35 |
W. Arthur | Tunis #5 | 10 | 36 |
S. Belaouf | Jarbah Hawmat as-Suq | 8 | 31 |
A. Beida | Jarbah Hawmat as-Suq | 8 | 35 |
N. Azzouzj | Banzart | 7 | 31 |
K. Chiba | Monastir | 6 | 28 |
S. Asseraf | Al-Qayrawan #2 | 6 | 0 |
W. Gittens | Tunis #2 | 6 | 35 |
S. Benazar | Al-Qayrawan #2 | 6 | 22 |
N. Benasseraf | Jendouba | 5 | 7 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Madani | Tunis #4 | 1 | 6 |
A. Beida | Jarbah Hawmat as-Suq | 1 | 35 |
W. Arthur | Tunis #5 | 1 | 36 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|