Giải vô địch quốc gia Tonga mùa 14
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Inter Wuxi | Suncai | 11,922,469 | - |
2 | FC Vaini #2 | Đội máy | 4,917,923 | - |
3 | FC Nuku'alofa #5 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Mu'a #2 | 风花雪月 | 10,166,029 | - |
5 | FC Mu'a | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Neiafu #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Tofoa-Koloua | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Nuku'alofa #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Nuku'alofa #4 | Đội máy | 4,310,754 | - |
10 | FC Pangai #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Mu'a #3 | Dadoo | 8,619,850 | - |
12 | FC Mu'a #8 | Đội máy | 0 | - |