Giải vô địch quốc gia Tonga mùa 42
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Vaini #2 | Đội máy | 4,917,923 | - |
2 | Inter Wuxi | Suncai | 11,900,080 | - |
3 | FC Nuku'alofa #4 | madashell | 4,308,561 | - |
4 | FC Mu'a #2 | 风花雪月 | 10,115,699 | - |
5 | FC Mu'a #3 | Dadoo | 8,548,924 | - |
6 | FC Nuku'alofa #16 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Mu'a | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Nuku'alofa #5 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Pangai #5 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Pangai #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Tofoa-Koloua #6 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Vaini #6 | Đội máy | 0 | - |