Giải vô địch quốc gia Tonga mùa 51 [2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
to M. Eruto FC Pangai #23636
as H. Meningato FC Pangai #53335
bn K. Lowto FC Neiafu #72633
pf K. Ofanengaueto FC Nuku'alofa #182233
tv P. Rambukato FC Vaini #41631
ck K. Tuutato FC Neiafu #61633
ws P. Dufuto FC Tofoa-Koloua #61533
ki A. Baisdento FC Pangai #21537
pw R. Nalatuto Bristol Rovers1229
il Y. Datzto FC Neiafu #21133

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
se M. Backestento FC Neiafu #52132
tv O. Hotuto FC Neiafu #61229
pw T. Kumaito FC Pangai #21015
tv P. Rambukato FC Vaini #4931
ck J. Jülicherto FC Neiafu #7830
ck G. Miranito Bristol Rovers716
pw R. Nalatuto Bristol Rovers729
to P. Goolagongto FC Neiafu #7627
pw N. Naiato FC Vaini #4528
pw J. Tarito FC Neiafu #6430

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
gh T. Balanteto FC Pangai #21937
pw T. Kaglnoglto FC Vaini #41833
as N. Taito FC Pangai #51435
tv P. Erenavulato Bristol Rovers618
as A. Otimito Bristol Rovers622
ck H. Poreto FC Vaini #6316
ck L. Diskinto FC Tofoa-Koloua #6321

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
ki L. Mukukato FC Tofoa-Koloua #61329
pw N. Naiato FC Vaini #41228
pw R. Nalatuto Bristol Rovers1229
pf L. Diringto FC Tofoa-Koloua #61125
to P. Goolagongto FC Neiafu #71127
fj A. Putuputo FC Vaini #61127
pw T. Taglbato FC Pangai #51128
tv O. Hotuto FC Neiafu #61029
bm L. Cordwainerto FC Neiafu #61029
ck J. Jülicherto FC Neiafu #71030

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
to R. Mafileoto FC Neiafu #7228
pw T. Kumaito FC Pangai #2115
fj A. Putuputo FC Vaini #6127
pw N. Naiato FC Vaini #4128
tv N. Tuimoto Bristol Rovers129

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
to S. Kopiato FC Nuku'alofa #20111
to T. Huiato FC Vaini #6122
nz A. Verweyto FC Neiafu #2133
to K. Obito FC Neiafu #5133
to Y. Pomgiato FC Pangai #2134