Giải vô địch quốc gia Tonga mùa 55
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Inter Wuxi | Suncai | 11,674,931 | - |
2 | FC Mu'a #3 | Dadoo | 7,957,072 | - |
3 | FC Mu'a #2 | 风花雪月 | 9,489,067 | - |
4 | FC Nuku'alofa #4 | madashell | 6,367,255 | - |
5 | Phoenix FC | Krokin | 7,312,408 | - |
6 | FC Nuku'alofa #16 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Mu'a | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Pangai #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Nuku'alofa #18 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Nuku'alofa #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Nuku'alofa #19 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Tofoa-Koloua #6 | Đội máy | 0 | - |