Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ mùa 13 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 24 | 34 |
. | ![]() | 19 | 38 |
. | ![]() | 1 | 34 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 3 | 36 |
. | ![]() | 1 | 8 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 3 | 12 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 7 | 0 |
. | ![]() | 6 | 13 |
. | ![]() | 4 | 2 |
. | ![]() | 4 | 34 |
. | ![]() | 3 | 9 |
. | ![]() | 2 | 0 |
. | ![]() | 1 | 0 |
. | ![]() | 1 | 3 |
. | ![]() | 1 | 0 |
. | ![]() | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|