Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago mùa 48 [2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
cn M. Dongtt FC Couva3440
ve M. Tellestt FC Couva3440
om M. Belalitt FC Scarborough #43335
ve A. Cirizatt FC Scarborough #42536
ve C. Bricenott FC Chaguanas #22423
cw M. Roostt FC San Fernando2436
aw J. Brialestt FC Port of Spain #42335
tt P. Hinojosott FC San Fernando #22235
tt G. Urdinarántt FC San Fernando1336
gd M. Du Goueytt FC Port of Spain #41232

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
lv I. Birkertstt FC Couva3335
cn K. Chowtt FC Chaguanas #23227
jm J. Ryalltt FC Chaguanas #22429
vc M. Echolstt FC San Fernando #21933
cw T. Jeroenstt FC Arima #21829
vc V. Desiletstt FC Couva1536
ch F. Francheschinitt FC Scarborough #21432
tt X. Ricanott FC San Fernando1131
tt E. Capestanytt FC San Fernando1029
eng M. Loveridgett FC Port of Spain #41033

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
eng D. Treffrytt FC Arima #22233
aw I. Sandersett FC Peñal #21836
tt T. Chamorrott FC Peñal #21733
aw H. Kooltt FC Couva1540
ve J. Souffronttt FC San Fernando #21436
ve I. Zárragatt FC Port of Spain #41227
bb V. Waughtt FC Scarborough #4334
tt E. Alortt FC San Fernando334
us R. Latimertt FC Arima336
tt Ó. Decardenastt FC Scarborough #222

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
aw H. Emerytt FC Couva2133
ve O. Juardott FC San Fernando #21525
tt E. Capestanytt FC San Fernando1129
ee R. Munskindtt FC Arima1130
vc G. Labordatt FC Arima #21132
ve F. Desabotatt FC Peñal #21133
eng M. Loveridgett FC Port of Spain #41133
lv I. Birkertstt FC Couva1135
tt X. Ricanott FC San Fernando1031
no K. Abbastt FC Arima1032

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
tt X. Ricanott FC San Fernando231
tt J. Nadaltt FC Peñal #2114
tt T. Barquíntt FC Arima122
ve O. Juardott FC San Fernando #2125
vc G. Labordatt FC Arima #2132
tt N. Teofilott FC Port of Spain #4133
ar P. Osariott FC Scarborough #4134
tt S. Monarrestt FC Peñal #2134
sr D. Westerhoftt FC Scarborough #2134
tt S. Peyatttt FC San Fernando134

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
ve J. Tosatt FC Chaguanas #2130
ca P. Badrett FC Chaguanas #2130
bb V. Waughtt FC Scarborough #4134
tl P. Kawilarangtt FC San Fernando #2134
lv H. Liepatt FC Arima135
tt P. Pedreroltt FC Scarborough #4135
aw W. Vriesdett FC Arima #2136