Giải vô địch quốc gia Tuvalu mùa 19 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Wiki | FC Savave #6 | 1 | 3 |
T. Gesupo | Atlético Independiente | 1 | 2 |
H. Lie | Atlético Independiente | 1 | 21 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | Asau | 13 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Gesupo | Atlético Independiente | 5 | 2 |
G. Whiu | Funafuti | 4 | 0 |
P. Teua | Funafuti #3 | 3 | 4 |
H. Lie | Atlético Independiente | 2 | 21 |
O. Aksoy | Funafuti #3 | 2 | 1 |
. | Senala | 1 | 1 |
P. Naikelekele | Funafuti | 1 | 0 |
A. Balmumcu | Funafuti #3 | 1 | 4 |
B. Powa | Funafuti | 1 | 0 |
D. Sleigh | Funafuti #3 | 1 | 3 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|