Giải vô địch quốc gia Tuvalu mùa 21 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Tay | Funafuti #3 | 4 | 16 |
O. Aksoy | Funafuti #3 | 2 | 19 |
G. Fa'amasino | TUV-Upstairs | 1 | 18 |
A. Balmumcu | Funafuti #3 | 1 | 3 |
M. Eggen | FC Lolua #2 | 1 | 19 |
D. Sleigh | Funafuti #3 | 1 | 21 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Sleigh | Funafuti #3 | 6 | 21 |
K. Piri | TUV-Upstairs | 5 | 16 |
G. Fa'amasino | TUV-Upstairs | 4 | 18 |
P. Teua | Funafuti #3 | 3 | 19 |
S. Moana | TUV-Upstairs | 2 | 11 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | Asau | 7 | 32 |
M. Kwipi | TUV-Upstairs | 1 | 8 |
T. Shriharsha | TUV-Upstairs | 1 | 8 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Sleigh | Funafuti #3 | 11 | 21 |
G. Fa'amasino | TUV-Upstairs | 7 | 18 |
P. Teua | Funafuti #3 | 6 | 19 |
O. Aksoy | Funafuti #3 | 5 | 19 |
T. Reihana | TUV-Upstairs | 3 | 12 |
K. Piri | TUV-Upstairs | 2 | 16 |
W. Hepu | TUV-Upstairs | 2 | 14 |
A. Balmumcu | Funafuti #3 | 2 | 3 |
M. Eggen | FC Lolua #2 | 2 | 19 |
V. Haare | FC Lolua #2 | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Reihana | TUV-Upstairs | 1 | 12 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Hepu | TUV-Upstairs | 1 | 14 |