Giải vô địch quốc gia Tuvalu mùa 36
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Asau | Đội máy | 1,885,719 | - |
2 | FC Funafuti | xiaoyiyi | 4,917,922 | - |
3 | Savave | Đội máy | 0 | - |
4 | TUV-Upstairs | Upstairsnl | 10,496,772 | - |
5 | Tumaseu | Đội máy | 1,898,149 | - |
6 | Atlético Independiente | Armando | 7,906,607 | - |
7 | Kulia #3 | Đội máy | 2,204,865 | - |
8 | Asau | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Asau #5 | Đội máy | 0 | - |
10 | Savave #2 | Đội máy | 546,133 | - |