Giải vô địch quốc gia Tuvalu mùa 74
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | TUV-Upstairs | Upstairsnl | 10,492,885 | - |
2 | Inter | 国米青年 | 10,037,285 | - |
3 | Atlético Independiente | Armando | 7,893,560 | - |
4 | FC Kulia #2 | Đội máy | 3,272,102 | - |
5 | Tumaseu | Đội máy | 1,898,149 | - |
6 | FC Funafuti | xiaoyiyi | 4,883,862 | - |
7 | Kulia #3 | Đội máy | 2,204,865 | - |
8 | FC Asau | Đội máy | 1,885,719 | - |
9 | FC Alapi Village #21 | Đội máy | 62,340 | - |
10 | Fakaifou Village #23 | Đội máy | 0 | - |