Giải vô địch quốc gia Tuvalu mùa 80
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | TUV-Upstairs | Upstairsnl | 10,490,140 | - |
2 | Inter | 国米青年 | 10,040,703 | - |
3 | Atlético Independiente | Armando | 7,905,726 | - |
4 | FC Kulia #2 | Đội máy | 3,272,102 | - |
5 | FC Funafuti | xiaoyiyi | 4,926,445 | - |
6 | Savave #2 | Đội máy | 546,133 | - |
7 | Tefana | korua | 193,972 | - |
8 | Tumaseu | Đội máy | 1,898,149 | - |
9 | Kulia #3 | Đội máy | 2,204,865 | - |
10 | FC Alapi Village #21 | Đội máy | 62,340 | - |