Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 10
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC T'aichung | furkan | 4,586,572 | - |
2 | AGC Leamington | suthh | 250,028 | - |
3 | 皇家海军联队 | 兔牙 | 12,913,688 | - |
4 | FC Kaohsiung #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Taipei #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Kaohsiung | Đội máy | 0 | - |
7 | Divinity | Divinity | 5,070,799 | - |
8 | 整编74师 | 校长侍从室主任 | 10,144,900 | - |
9 | FC Tungshih | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Hsinli | Đội máy | 0 | - |