Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 11 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Hsinchuang #6 | 4 | 0 |
. | FC Hsinchuang #6 | 3 | 0 |
. | FC Hsinchuang #6 | 3 | 0 |
. | FC Kueishan #2 | 1 | 0 |
. | FC T'aip'ing #2 | 1 | 0 |
. | FC Hsinchuang #6 | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|