Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 12
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | 皇家海军联队 | 兔牙 | 12,925,281 | - |
2 | AGC Leamington | suthh | 268,617 | - |
3 | FC Kaohsiung #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | 整编74师 | 校长侍从室主任 | 10,324,513 | - |
5 | FC Taipei #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC T'aichung | 音速夢 | 0 | - |
7 | FC Kaohsiung | Đội máy | 0 | - |
8 | Divinity | Divinity | 4,955,081 | - |
9 | FC T'aichung #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Hsinli | Đội máy | 0 | - |