Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 14
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Talgaev | 皇家海军联队 | 22 | 25 |
. | 皇家海军联队 | 20 | 28 |
. | 皇家海军联队 | 3 | 16 |
D. Feagan | 皇家海军联队 | 1 | 25 |
X. Cui | 皇家海军联队 | 1 | 26 |
L. Vann | 整编74师 | 1 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Feagan | 皇家海军联队 | 17 | 25 |
L. Vann | 整编74师 | 11 | 32 |
B. Walcott | 皇家海军联队 | 6 | 24 |
J. Siu | 皇家海军联队 | 2 | 25 |
. | 皇家海军联队 | 1 | 8 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Lopan | 皇家海军联队 | 11 | 23 |
J. Fa | 整编74师 | 8 | 20 |
G. Lopeti | 皇家海军联队 | 2 | 18 |
T. Cunilleras | FC Pancho'iao | 2 | 2 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Walcott | 皇家海军联队 | 5 | 24 |
Q. Pathan | 皇家海军联队 | 4 | 23 |
K. Topeora | 皇家海军联队 | 3 | 23 |
. | 皇家海军联队 | 3 | 8 |
D. Swisher | 皇家海军联队 | 3 | 26 |
L. Anciaux | 整编74师 | 2 | 2 |
. | 整编74师 | 2 | 1 |
H. He | FC Kaohsiung #2 | 2 | 21 |
L. Vann | 整编74师 | 2 | 32 |
. | FC Kaohsiung | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Q. Pathan | 皇家海军联队 | 2 | 23 |
. | 皇家海军联队 | 1 | 8 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|