Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 16
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Kaohsiung #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | AGC Leamington | suthh | 229,600 | - |
3 | 整编74师 | 校长侍从室主任 | 10,112,711 | - |
4 | 皇家海军联队 | 兔牙 | 12,896,332 | - |
5 | Divinity | Divinity | 5,089,453 | - |
6 | FC T'aichung | Đội máy | 4,587,691 | - |
7 | FC Pancho'iao | Đội máy | 0 | - |
8 | East Taiwan United | 九但 | 8,228,104 | - |
9 | FC Kaohsiung | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Ts'aot'un | Đội máy | 0 | - |