Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 18
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | 皇家海军联队 | 兔牙 | 12,913,176 | - |
2 | FC T'aichung | furkan | 4,586,572 | - |
3 | FC Kaohsiung #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Tungshih | Đội máy | 0 | - |
5 | AGC Leamington | suthh | 250,028 | - |
6 | Divinity | Divinity | 5,071,900 | - |
7 | 整编74师 | 校长侍从室主任 | 10,143,299 | - |
8 | XFxiangfeng | 翔凤 | 19,379 | - |
9 | FC Pancho'iao | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Kaohsiung | Đội máy | 0 | - |