Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 18 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Goraku-bu | 9 | 15 |
H. Ow | Goraku-bu | 3 | 26 |
T. Jihai | GER KLOSE | 2 | 9 |
O. Mannister | Goraku-bu | 2 | 12 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Clarico | GER KLOSE | 19 | 35 |
H. Ow | Goraku-bu | 11 | 26 |
D. Montero | GER KLOSE | 3 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Kueishan #3 | 11 | 20 |
L. Khoo | Taiwan Wolf | 7 | 30 |
. | GER KLOSE | 4 | 36 |
. | FC T'aichung #2 | 1 | 4 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Montero | GER KLOSE | 6 | 34 |
H. Sabban | FC Kueishan #3 | 4 | 0 |
. | FC T'aichung #2 | 3 | 9 |
C. Niu | Final Fantasy | 3 | 0 |
C. Kwok | FC Kueishan #3 | 3 | 0 |
H. Ow | Goraku-bu | 3 | 26 |
Y. Sha | FC Taliao | 3 | 0 |
F. Quan | FC Kueishan #3 | 2 | 0 |
L. Lee | Goraku-bu | 2 | 0 |
Q. Hanqing | Goraku-bu | 2 | 27 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Q. Lew | GER KLOSE | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|