Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 24 [5.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Yang | FC Yüanlin #2 | 45 | 34 |
H. Tah | FC Shalu | 35 | 34 |
U. Potaka | FC T'aitung #2 | 24 | 35 |
M. Prajapati | FC Pancho'iao #6 | 23 | 35 |
Z. Hwa | FC Yungkang #2 | 17 | 35 |
D. Kum | FC Kaohsiung #10 | 6 | 22 |
T. Li | FC Hsihu | 3 | 24 |
D. Liu | FC Shalu | 2 | 21 |
W. Hark | FC Shalu | 2 | 36 |
H. Ren | FC Yungkang #2 | 2 | 22 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. He | FC Yüanlin #2 | 13 | 33 |
S. Komatsuzaki | FC Kaohsiung #10 | 8 | 28 |
J. Xiao | FC Yüanlin #2 | 6 | 30 |
T. Man-ching | FC Shalu | 4 | 23 |
F. Jianbua | FC T'aitung #2 | 4 | 28 |
B. Sherpa | FC Chupei #4 | 2 | 32 |
S. Charan | FC Pancho'iao #6 | 1 | 18 |
P. Hanqing | FC Pancho'iao #6 | 1 | 20 |
H. Tah | FC Shalu | 1 | 34 |
U. Potaka | FC T'aitung #2 | 1 | 35 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Komatsuzaki | FC Kaohsiung #10 | 12 | 28 |
M. He | FC Yüanlin #2 | 10 | 33 |
T. Man-ching | FC Shalu | 7 | 23 |
F. Jianbua | FC T'aitung #2 | 7 | 28 |
B. Sherpa | FC Chupei #4 | 6 | 32 |
H. Tung | FC Yungkang #2 | 6 | 3 |
J. Xiao | FC Yüanlin #2 | 6 | 30 |
J. Khoo | FC Kaohsiung #10 | 6 | 28 |
A. Achoun | FC Juifang #2 | 5 | 0 |
Z. Ni | FC Yungkang #2 | 5 | 37 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Komatsuzaki | FC Kaohsiung #10 | 2 | 28 |
H. Kuo-Chang | FC Chupei #4 | 1 | 9 |
B. Aouathe | FC Pancho'iao #6 | 1 | 8 |
F. Jianbua | FC T'aitung #2 | 1 | 28 |
X. Mar | FC Kaohsiung #10 | 1 | 35 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Jianbua | FC T'aitung #2 | 1 | 28 |
W. Hark | FC Shalu | 1 | 36 |
Y. Shuang | FC Chilung #2 | 1 | 36 |