Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 24 [6.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Komine | FC Hsichih #6 | 39 | 33 |
L. Lo | FC Kaohsiung #16 | 21 | 37 |
T. Goni | FC Kaohsiung #16 | 9 | 33 |
Z. Ming | FC Yungkang #4 | 5 | 33 |
M. Chiu | FC Taliao #4 | 5 | 29 |
S. Logsdon | FC Hsichih #6 | 3 | 34 |
W. Castle | FC Fengshan | 2 | 19 |
W. Bo | FC Yungkang #4 | 2 | 32 |
B. Joe | FC Yungkang #4 | 1 | 10 |
G. Tsu | FC Taliao #4 | 1 | 24 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Goni | FC Kaohsiung #16 | 21 | 33 |
Z. Ming | FC Yungkang #4 | 16 | 33 |
M. Shimon | FC Fengshan | 11 | 27 |
M. Chiu | FC Taliao #4 | 11 | 29 |
W. Castle | FC Fengshan | 10 | 19 |
J. Kuo-Chang | FC Hsichih #6 | 10 | 30 |
E. Vaikona | FC Kueishan #5 | 8 | 32 |
B. Sakakibara | FC Taliao #4 | 7 | 19 |
G. Tsu | FC Taliao #4 | 5 | 24 |
L. Lo | FC Kaohsiung #16 | 1 | 37 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
X. Xun | FC Taliao #4 | 6 | 35 |
W. Sinn | FC Pate | 3 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Kuo-Chang | FC Hsichih #6 | 16 | 30 |
Z. Ming | FC Yungkang #4 | 11 | 33 |
B. Sakakibara | FC Taliao #4 | 11 | 19 |
M. Shimon | FC Fengshan | 10 | 27 |
T. Goni | FC Kaohsiung #16 | 10 | 33 |
E. Vaikona | FC Kueishan #5 | 9 | 32 |
M. Chiu | FC Taliao #4 | 9 | 29 |
T. Kukrit | FC Taliao #4 | 8 | 27 |
B. Qi | FC Kueishan #4 | 8 | 28 |
C. Chip | FC Pate | 6 | 31 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Shimon | FC Fengshan | 1 | 27 |
J. Kuo-Chang | FC Hsichih #6 | 1 | 30 |
E. Vaikona | FC Kueishan #5 | 1 | 32 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Castle | FC Fengshan | 1 | 19 |
Z. Dan | FC Chutung #4 | 1 | 20 |
J. Kuo-Chang | FC Hsichih #6 | 1 | 30 |
A. Tomonaga | FC Chutung #4 | 1 | 32 |
T. Goni | FC Kaohsiung #16 | 1 | 33 |