Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 25

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
tw J. Chowtw Divinity2029
pf T. Korultw 整编74师1733
tw O. Kingtw Divinity1228
tw F. Wangtw FC Kaohsiung #2820
tw Y. Lautw FC Tungshih731
ki Y. Xiatw 整编74师415
tw G. Getw FC Kaohsiung #2425
tw C. Yotw FC Tungshih437
ng F. Drammektw 皇家海军联队334
ki K. Gopietw FC T'aichung28

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
tw H. Hetw FC Kaohsiung #22231
ug G. Gakoutw 整编74师2132
ng F. Drammektw 皇家海军联队1834
tw G. Getw FC Kaohsiung #21625
ht L. Anciauxtw 整编74师1429
tw C. Yotw FC Tungshih1437
tw Y. Leongtw Divinity1228
tw J. Siutw 皇家海军联队1233
tr S. Ihsanoglutw 皇家海军联队1124
. tw FC Kueishan #3616

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
sb G. Lopetitw 皇家海军联队1636
ao S. Mirandelatw 皇家海军联队720
tw Z. Loutw AGC Leamington721
vn C. Ðạt Hòa tw 整编74师723
tw J. Fatw 整编74师519
pa R. Rodeatw XFxiangfeng521
at G. Auermanntw FC T'aichung414
ca C. Beverlytw FC Chungho #4419
vi R. Triggertw XFxiangfeng419
tw K. Ts'aitw Divinity420

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
tw L. Satw XFxiangfeng1026
tw G. Getw FC Kaohsiung #2925
tw H. Hetw FC Kaohsiung #2831
tw Y. Leongtw Divinity728
it G. Arrietatw FC Kaohsiung #2616
tr S. Ihsanoglutw 皇家海军联队624
tw J. Siutw 皇家海军联队633
tw P. Zengtw FC Tungshih515
tw G. Bantw Divinity527
tw W. Juntw XFxiangfeng50

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
tw L. Meitw 整编74师12
. tw FC Kueishan #3116
tw G. Yingtw Divinity11
tw Y. Leongtw Divinity128
tm K. Tanseltw 皇家海军联队129
tw G. Bantw Divinity127
ht L. Anciauxtw 整编74师129
tw H. Hetw FC Kaohsiung #2131
ng F. Drammektw 皇家海军联队134
ug G. Gakoutw 整编74师132

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
mr A. Buzaglotw XFxiangfeng234
ao S. Mirandelatw 皇家海军联队120
tw T. Xintw FC Kaohsiung #2120
vn C. Ðạt Hòa tw 整编74师123
tw H. Hetw FC Kaohsiung #2131
tw Z. Jiatw FC Kaohsiung #2135