Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 27 [6.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Kin | FC Tanshui | 52 | 36 |
J. Yep | FC Chiai #4 | 38 | 36 |
L. Ju | FC Chutung #4 | 21 | 19 |
H. Sano | FC T'ainan #5 | 10 | 36 |
W. Castle | FC Fengshan | 6 | 34 |
A. Amadou | FC Chutung #4 | 5 | 29 |
Y. Btit | FC Nant'ou #4 | 5 | 32 |
D. Yei | FC Tanshui | 5 | 34 |
T. Loh | FC Chutung #4 | 3 | 29 |
J. Ho | FC Tanshui | 3 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Amadou | FC Chutung #4 | 24 | 29 |
W. Castle | FC Fengshan | 24 | 34 |
M. Chiu | FC Taliao #4 | 15 | 32 |
D. Yei | FC Tanshui | 15 | 34 |
G. Tsu | FC Taliao #4 | 9 | 33 |
J. Ho | FC Tanshui | 7 | 30 |
Y. Btit | FC Nant'ou #4 | 7 | 32 |
M. Shimon | FC Fengshan | 6 | 24 |
W. Ying | FC T'ainan #5 | 6 | 25 |
J. Kuo-Chang | FC Hsichih #6 | 6 | 27 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
W. Sinn | FC Pate | 14 | 36 |
G. Hsieh | FC T'ainan #5 | 10 | 32 |
X. Xun | FC Taliao #4 | 10 | 36 |
X. Xue | FC Nant'ou #4 | 7 | 24 |
Y. You | FC Chungho #9 | 5 | 36 |
L. Man | FC Hsichih #6 | 4 | 16 |
J. Cha | FC Tanshui | 4 | 22 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Ying | FC T'ainan #5 | 11 | 25 |
M. Chiu | FC Taliao #4 | 11 | 32 |
G. Tsu | FC Taliao #4 | 11 | 33 |
M. Shimon | FC Fengshan | 10 | 24 |
J. Kuo-Chang | FC Hsichih #6 | 9 | 27 |
A. Amadou | FC Chutung #4 | 9 | 29 |
D. Liu | FC Pate | 9 | 33 |
C. Chip | FC Pate | 7 | 34 |
T. Khắc Triệu | FC Taliao #4 | 7 | 27 |
Y. Niu | FC Hsichih #6 | 6 | 25 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Ramsey | FC Fengshan | 1 | 8 |
A. Amadou | FC Chutung #4 | 1 | 29 |
M. Chiu | FC Taliao #4 | 1 | 32 |
K. Higo | FC T'ainan #5 | 1 | 35 |
T. Kukrit | FC Taliao #4 | 1 | 26 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Pei | FC Fengshan | 1 | 29 |
K. Higo | FC T'ainan #5 | 1 | 35 |
J. Byon | FC Nant'ou #4 | 1 | 36 |
W. Sinn | FC Pate | 1 | 36 |